Description
MEGADYNE TIMING BELT ISORAN
Đối với các điều kiện làm việc khắc nghiệt của dây curoa răng, Megadyne đã phát triển các dòng dây đai PLATINUM và GOLD, cho chất lượng cao cấp nhất và có độ bền bỉ ổn định trong quá trình hoạt động!
MEGADYNE ISORAN PLATINUM được thiết kế để làm việc với hiệu quả tối đa, trong nhiều ngành công nghiệp lớn tại Việt Nam (dệt, gỗ, giấy, thuốc lá, kim loại, gạch men…) và ngành công nghiệp nhỏ hơn (máy móc sản xuất thực phẩm, bao bì, dây curoa ngành đùn nhôm,…).
HIỆU NĂNG DÂY MEGADYNE
→ Các loại dây curoa răng Megadyne thay thế các bộ truyền động bằng xích cơ bản
→ Hoạt động ít tiếng ồn hơn so với các loại dây truyền động khác
→ Thành phần cấu tạo cao su đặc biệt để có sức đề kháng cao hơn và ít mài mòn hơn
→ Linh hoạt hơn và dễ lắp ráp hơn
→ Có các biên dạng của răng khác nhau cho phép chạy trên các puli HTD, RPP, RPC và Poly Chain®
→ Bản rộng được cung cấp theo theo yêu cầu của Khách hàng.
Decription | Code (Length) |
TIMING BELT ISORAN | 90 RPP3 -> 1863 RPP3 |
TIMING BELT ISORAN | 180 RPP5 -> 2525 RPP5 |
TIMING BELT ISORAN | 288 RPP8 -> 4400 RPP8 |
TIMING BELT ISORAN | 966 RPP14 -> 4956 RPP14 |
TIMING BELT ISORAN | 2000 RPP20 -> 4600 RPP20 |
TIMING BELT ISORAN RPP SILVER | 180 SLV 5 -> 2525 SLV 5 |
TIMING BELT ISORAN RPP SILVER | 288 SLV 8 -> 4400 SLV 8 |
TIMING BELT ISORAN RPP SILVER | 966 SLV 14 -> 4956 SLV 14 |
TIMING BELT ISORAN RPP GOLD | 288 GLD 8 -> 4400 GLD 8 |
TIMING BELT ISORAN RPP GOLD | 966 GLD 14 -> 4956 GLD 14 |
TIMING BELT ISORAN | 360 MXL -> 5224 MXL |
TIMING BELT ISORAN | 54 XL -> 710 XL |
TIMING BELT ISORAN | 124 L -> 817 L |
TIMING BELT ISORAN | 240 H -> 1700 H |
TIMING BELT ISORAN | 507 XH -> 1750 XH |
TIMING BELT ISORAN | 700 XXH -> 1800 XXH |
TIMING BELT ISORAN XLDD | DD 120 XL -> DD 710 XL |
TIMING BELT ISORAN LDD | DD 124 L -> DD 817 L |
TIMING BELT ISORAN HDD | DD 240 H -> DD 1700 H |
TIMING BELT ISORAN 2 MẶT RĂNG | 600 RPP5 DD -> 2525 RPP5 DD |
TIMING BELT ISORAN 2 MẶT RĂNG | 600 RPP8 DD -> 4400 RPP8 DD |
TIMING BELT ISORAN 2 MẶT RĂNG | 966 RPP 14 DD -> 4956 RPP 14 DD |
MEGADYNE ISORAN OPEN-END
Decription | Width |
OPEN-END ISORAN MXL | 0.25 – 0.31 – 0.37 Inch |
OPEN-END ISORAN XL | 0.25 – 0.31 – 0.37 Inch |
OPEN-END ISORAN L | 0.50 – 0.75 – 1.0 Inch |
OPEN-END ISORAN H | 0.50 – 0.75 – 1.0 – 1.5 – 2.0 – 3.0 Inch |
OPEN-END ISORAN RPP 3 | 9 12 15 mm |
OPEN-END ISORAN RPP 5 | 9 12 15 20 25 30 mm |
OPEN-END ISORAN RPP 8 | 10 15 20 25 30 50 85 mm |
OPEN-END ISORAN RPP SILVER SLV5 | 15 20 30 mm |
OPEN-END ISORAN RPP SILVER SLV8 | 10 15 20 30 50 85 mm |
OPEN-END ISORAN RPP STD STD8 | 10 20 30 50 85 mm |
Reviews
There are no reviews yet.