Description
Vòng bi (bạc đạn) đũa trụ một dãy INA khác với các loại vòng bi đũa thông thường, vòng bi đũa 1 dãy có ổ được thiết kế nhằm phục vụ cho việc chịu lực và chịu nhiệt khi máy móc hoạt động liên tục. Có cấu tạo với đũa trụ và một số loại còn có cả ổ kim, vòng trong, vòng ngoài và trục của vòng bi được thiết kế phù hợp với sức chịu lực hướng kính
Đây là loại vòng bi đạn bạc đũa có thiết kế đơn giản nhất trong toàn bộ những vòng bi chống ma sát công nghiệp hiện nay. Có thiết kế gọn nhẹ và tháo lắp dễ dàng, bạn hoàn toàn có thể tự tháo lắp vòng bi này.
Vì vậy nó được ứng dụng nhiều trong các thiết bị như:
Hộp số cẩu trục
Ngành hàng hải
Ngành dầu khí
Hộp số xe cơ giới
Ngành sản xuất động cơ…
Mã số
Vòng bi INA cùng loại |
d
(Đường kính trong) |
D
(Đường kính ngoài) |
B
(Đường kính bi đũa) |
mm
|
mm
|
mm
|
|
SL182912
|
60
|
85
|
16
|
SL182913
|
65
|
90
|
16
|
SL182914
|
70
|
100
|
19
|
SL182915
|
75
|
105
|
19
|
SL182916
|
80
|
110
|
19
|
SL182917
|
85
|
120
|
22
|
SL182918
|
90
|
125
|
22
|
SL182919
|
95
|
130
|
22
|
SL182920
|
100
|
140
|
24
|
SL182922
|
110
|
150
|
24
|
SL182924
|
120
|
165
|
27
|
SL182926
|
130
|
180
|
30
|
SL182928
|
140
|
190
|
30
|
SL182930
|
150
|
210
|
36
|
SL182932
|
160
|
220
|
36
|
SL182934
|
170
|
230
|
36
|
SL182936
|
180
|
250
|
42
|
SL182938
|
190
|
260
|
42
|
SL182940
|
200
|
280
|
48
|
SL182944
|
220
|
300
|
48
|
SL182948
|
240
|
320
|
48
|
SL182952
|
260
|
360
|
60
|
SL182956
|
280
|
380
|
60
|
SL182960
|
300
|
420
|
72
|
SL182964
|
320
|
440
|
72
|
SL182968
|
340
|
460
|
72
|
SL182972
|
360
|
480
|
72
|
SL182976
|
380
|
520
|
82
|
SL182980
|
400
|
540
|
82
|
SL182984
|
420
|
560
|
82
|
SL182988
|
440
|
600
|
95
|
SL182992
|
460
|
620
|
95
|
SL182996
|
480
|
650
|
100
|
SL1829/500
|
500
|
670
|
100
|
Reviews
There are no reviews yet.